Có 2 kết quả:
帕斯卡六边形 pà sī kǎ liù biān xíng ㄆㄚˋ ㄙ ㄎㄚˇ ㄌㄧㄡˋ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ • 帕斯卡六邊形 pà sī kǎ liù biān xíng ㄆㄚˋ ㄙ ㄎㄚˇ ㄌㄧㄡˋ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
Pascal's hexagon
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Pascal's hexagon
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0